Tồn Tại Ống Niệu Rốn Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Phương Pháp Điều Trị

ống niệu rốn

ống niệu rốn

Tồn tại ống niệu rốn là một bệnh lý hiếm gặp nhưng cần được cha mẹ quan tâm đặc biệt. Đây là một dị tật bẩm sinh, xuất phát từ sự bất thường trong quá trình thoái triển của một cấu trúc tạm thời hình thành trong giai đoạn bào thai, kết nối giữa bàng quang và rốn của thai nhi.Ở người bình thường, ống này sẽ tự thoái triển sau khi sinh và trở thành một dây chằng. Tuy nhiên, khi cấu trúc này vẫn còn tồn tại – dù chỉ một phần hay toàn bộ – sẽ dẫn đến tình trạng gọi là tồn tại ống niệu rốn (urachal remnant). Tuy là bệnh hiếm, nhưng nếu không được điều trị tồn tại ống niệu rốn kịp thời có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng, áp xe hoặc các biến chứng nặng hơn, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ nhỏ.

1. Tồn Tại Ống Niệu Rốn Là Gì? (Khái Niệm Và Phân Loại)

Để hiểu rõ về bệnh lý này, cần tìm hiểu về cấu trúc giải phẫu của ống niệu rốn trong thai kỳ. Về cơ bản, ống niệu rốn là một đường dẫn giúp dẫn lưu nước tiểu của thai nhi từ bàng quang ra ngoài túi ối trong giai đoạn đầu.

Sau khi trẻ ra đời, chức năng này không còn cần thiết, nên ống này sẽ bị xơ hóa và teo đi, trở thành dây chằng rốn giữa.

Khi ống này không thoái triển hoàn toàn, nó sẽ hình thành 4 dạng bệnh lý chính của ống niệu rốn ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ:

Ống niệu rốn ở trẻ sơ sinh
Ống niệu rốn ở trẻ sơ sinh
Phân Loại Đặc Điểm
Ống niệu rốn tồn tại hoàn toàn (Patent urachus) Ống vẫn thông suốt hoàn toàn từ bàng quang đến rốn. Biểu hiện rõ nhất là nước tiểu rò rỉ ra rốn.
Nang ống niệu rốn (Urachal cyst) Ống niệu rốn bị tắc ở cả hai đầu (rốn và bàng quang), tạo thành một nang kín tích tụ dịch ở giữa.
Rò rốn – nang ống niệu rốn (Urachal sinus) Ống bị tắc ở phía bàng quang, mở thông và rò rỉ dịch về phía rốn.
Rò bàng quang – ống niệu rốn (Urachal diverticulum) Ống bị tắc ở phía rốn, mở thông và có túi thừa nhỏ về phía bàng quang.

2. Nguyên Nhân Gây Tồn Tại Ống Niệu Rốn

Nguyên nhân chính và phổ biến nhất của bệnh lý này là sự bất thường trong quá trình phát triển của bào thai.

Nguyên nhân tồn tại ống niệu rốn cốt lõi là do ống niệu rốn không thoái triển hoàn toàn sau sinh, một dị tật bẩm sinh. Đây không phải là do sai lầm trong chăm sóc sau sinh mà là một phần của quá trình phát triển phôi thai.

Các yếu tố nguy cơ (tuy hiếm gặp) có thể liên quan:

Nguyên nhân gây tồn tại ống niệu rốn
Nguyên nhân gây tồn tại ống niệu rốn
  • Bẩm sinh: Chiếm đa số các trường hợp.
  • Nhiễm trùng hoặc viêm: Nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc viêm nhiễm vùng rốn kéo dài có thể làm chậm hoặc cản trở quá trình xơ hóa ống niệu rốn.
  • Di truyền: Một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò, nhưng đây không phải là nguyên nhân phổ biến.

(Nguồn thông tin y khoa: Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), PubMed)

3. Triệu Chứng Nhận Biết Tồn Tại Ống Niệu Rốn

Việc nhận biết sớm các triệu chứng tồn tại ống niệu rốn giúp cha mẹ đưa trẻ đi khám và chẩn đoán ống niệu rốn kịp thời. Biểu hiện có thể khác nhau tùy thuộc vào dạng bệnh lý:

Các dấu hiệu chung cần cảnh báo:

Triệu chứng nhận biết tồn tại ống niệu rốn
Triệu chứng nhận biết tồn tại ống niệu rốn
  • Rốn luôn ẩm ướt, khó lành dù đã vệ sinh kỹ.
  • Sưng, đỏ và đau ở vùng rốn hoặc bụng dưới.
  • Trẻ lớn hơn có thể than phiền đau khi tiểu hoặc có dấu hiệu bệnh lý tiết niệu ở trẻ nhỏ tái phát.

Cảnh báo: Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, nhiễm trùng có thể lan rộng, tạo áp xe nghiêm trọng. Ở người trưởng thành, dù rất hiếm, nhưng ống niệu rốn tồn tại có thể là nguy cơ dẫn đến ung thư biểu mô tuyến ống niệu rốn.

4. Phương Pháp Chẩn Đoán Tồn Tại Ống Niệu Rốn

Quá trình chẩn đoán ống niệu rốn bao gồm thăm khám lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng chuyên sâu:

  1. Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát kỹ vùng rốn, kiểm tra xem có rỉ dịch hay sưng tấy không, đồng thời hỏi về tiền sử tiết dịch kéo dài và các triệu chứng khác.
  2. Siêu âm ổ bụng: Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để xác định sự hiện diện, vị trí và kích thước của ống niệu rốn tồn tại hoặc nang.
  3. Chụp X-quang có cản quang (Chụp bàng quang – niệu đạo cản quang): Được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ ống thông hoàn toàn, giúp xác định đường đi của ống từ bàng quang ra rốn.
  4. Chụp CT hoặc MRI: Được sử dụng khi cần xác định chi tiết hơn về mối quan hệ giữa nang với các cấu trúc lân cận hoặc để loại trừ các khối u khác.

Quá trình chẩn đoán giúp phân biệt tồn tại ống niệu rốn với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như viêm rốn, u hạt rốn, nang bã đậu hoặc nhiễm trùng mô mềm quanh rốn.

Phương pháp chẩn đoán tồn tại ống niệu rốn
Phương pháp chẩn đoán tồn tại ống niệu rốn

5. Điều Trị Tồn Tại Ống Niệu Rốn Hiệu Quả Hiện Nay

Điều trị tồn tại ống niệu rốn phải đảm bảo loại bỏ triệt để cấu trúc bệnh lý để ngăn ngừa nhiễm trùng tái phát và các biến chứng.

5.1. Điều trị nội khoa (Tạm thời)

Điều trị nội khoa chỉ được áp dụng tạm thời khi có dấu hiệu nhiễm trùng nhẹ hoặc khi bệnh nhân chưa đủ điều kiện phẫu thuật.

  • Kháng sinh: Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát nhiễm trùng.
  • Vệ sinh tại chỗ: Vệ sinh sạch sẽ vùng rốn bằng dung dịch sát khuẩn như Povidine hoặc Betadine, NaCl 0.9% để giảm rỉ dịch và mùi hôi.

Tuy nhiên, điều trị nội khoa không thể loại bỏ triệt để cấu trúc ống tồn tại, do đó không phải là giải pháp dứt điểm.

5.2. Phẫu thuật cắt bỏ ống niệu rốn (Điều trị ngoại khoa)

Điều trị ngoại khoa ống niệu rốn là phương pháp duy nhất để điều trị dứt điểm bệnh lý này.

Điều trị tồn tại ống niệu rốn hiệu quả hiện nay
Điều trị tồn tại ống niệu rốn hiệu quả hiện nay
  • Mục đích: Phẫu thuật cắt ống niệu rốn nhằm loại bỏ hoàn toàn phần ống tồn tại (bao gồm nang hoặc đường rò) và đóng kín lỗ mở ở bàng quang (nếu có).
  • Kỹ thuật: Phẫu thuật có thể thực hiện bằng phương pháp mổ mở truyền thống hoặc phẫu thuật nội soi. Phẫu thuật nội soi (laparoscopic surgery) là lựa chọn ưu tiên hiện nay vì ít xâm lấn, vết mổ nhỏ, ít đau và thời gian hồi phục nhanh hơn.
  • Thời gian hồi phục: Trẻ thường hồi phục nhanh chóng sau 7 – 10 ngày, với tỉ lệ biến chứng thấp nếu được thực hiện tại các cơ sở uy tín.

Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý nặn, chọc, hoặc bôi các loại thuốc dân gian, lá cây vào vùng rốn có dịch rỉ. Việc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng.

6. Biện Pháp Phòng Ngừa Và Chăm Sóc Sau Phẫu Thuật

Phòng ngừa bệnh lý tồn tại ống niệu rốn là không thể vì đây là một dị tật bẩm sinh. Tuy nhiên, cha mẹ có thể phòng ngừa biến chứng bằng cách phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách sau phẫu thuật.

Chăm sóc sau phẫu thuật cắt ống niệu rốn:

Biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sau phẫu thuật
Biện pháp phòng ngừa và chăm sóc sau phẫu thuật
  • Vệ sinh vết mổ: Giữ vệ sinh vùng rốn và vết mổ khô ráo, sạch sẽ. Tránh để nước tiếp xúc trực tiếp với vết mổ trong 5 – 7 ngày đầu theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Theo dõi: Theo dõi sát sao các dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, đỏ, rỉ dịch nhiều, sốt cao) và báo ngay cho bác sĩ nếu có bất thường.
  • Dinh dưỡng: Bổ sung đầy đủ dinh dưỡng, đặc biệt là protein, vitamin C và kẽm để hỗ trợ quá trình lành vết thương.
  • Tái khám: Tuân thủ lịch tái khám đúng hẹn để bác sĩ kiểm tra quá trình lành thương và loại trừ khả năng tái phát.

Tồn tại ống niệu rốn là gì? – Đó là một dị tật bẩm sinh có thể gây nhiều phiền toái và biến chứng nếu không được xử lý. Bệnh lý này hoàn toàn có thể được điều trị tồn tại ống niệu rốn triệt để bằng phương pháp ngoại khoa.Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như rỉ dịch, rốn ẩm ướt kéo dài là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe trẻ nhỏ. Cha mẹ cần đưa trẻ đi khám chuyên khoa Tiết niệu – Ngoại nhi ngay khi nghi ngờ. Với phương pháp y học hiện đại, trẻ sẽ được phẫu thuật cắt ống niệu rốn thành công, phục hồi hoàn toàn và không để lại biến chứng lâu dài.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *